Cáp điện trung thế MV cách điện tiêu chuẩn 3,8-6,6kV-XLPE của Sans

Cáp điện trung thế MV cách điện tiêu chuẩn 3,8-6,6kV-XLPE của Sans

thông số kỹ thuật:

    Dây dẫn bằng đồng hoặc nhôm, lõi đơn hoặc 3 lõi, có bọc thép hoặc không bọc thép, được bọc và phục vụ bằng PVC hoặc vật liệu không halogen hóa, Định mức điện áp 6,6 đến 33kV, được sản xuất theo SANS hoặc các Tiêu chuẩn Quốc gia hoặc Quốc tế khác

Chi tiết nhanh

Bảng thông số

Thẻ sản phẩm

Ứng dụng :

Cáp 3,8/6,6kV có thể linh hoạt hơn, chẳng hạn như Dây dẫn đầu cuộn dây lõi đơn Loại 4E được thiết kế cho động cơ, máy phát điện, bộ truyền động, máy biến áp và bộ ngắt mạch, với lớp vỏ ngoài bằng cao su CPE.Cần lưu ý rằng cáp này có dải điện áp từ 300/500V đến 11kV.

Sự thi công :

Dây dẫn: Dây dẫn đồng bện loại 2
Màn hình dây dẫn: XLPE bán dẫn (Polyethylene liên kết chéo)
Cách nhiệt: XLPE (Polyethylene liên kết chéo)
Màn hình cách nhiệt
XLPE bán dẫn (Polyethylene liên kết chéo)
Màn hình kim loại
Màn hình băng đồng tổng thể cá nhân hoặc tập thể
Chăn ga gối PVC (Polyvinyl Clorua)
áo giáp
Lõi đơn: AWA (Dây nhôm bọc thép)
Đa lõi: SWA (Dây thép bọc thép)
Vỏ bọc:PVC (Polyvinyl Clorua)
Vỏ bọc: Màu đỏ đen

Nhận dạng cáp:

MFRPVC (sọc đỏ), LHFRPVC (sọc xanh),
HFFR (sọc trắng), PE (không sọc).

Đặc trưng:

Định mức điện áp: 3800/6600 Vôn –SANS1339
Giới hạn nhiệt độ: -15°C đến +90°C
Không nên lắp đặt ở nhiệt độ dưới 0°C hoặc cao hơn +60°C

Bảng thông số sản phẩm

3.8/6.6kV 1Lõi AL/XLPE/PVC/AWA/PVC VÀ CU/XLPE/PVC/AWA/PVC Loại A

kích thước dây dẫn

đường kính dây dẫn

đường kính cách nhiệt

đường kính giường

đường kính áo giáp

đường kính cáp

Khối lượng cáp (Xấp xỉ)

Điện trở DC ở 20°C

Điện trở AC ở 90°C

mm²

mm

mm

mm

mm

mm

kg/km

Ω/km

Ω/km

1*50

8,5

15,0

20,0

23,0

27,0

1263

0,387

0,494

1*70

10,0

17,0

21,5

24,5

29,0

1496

0,268

0,342

1*95

12,0

18,5

23,5

26,5

31,0

1824

0,193

0,247

1*120

13,5

20,0

24,5

28,0

32,0

2098

0,153

0,196

1*150

15,0

21,5

26,0

29,5

34,0

2449

0,124

0,160

1*185

16,5

23,0

28,0

32,0

37,0

2941

0,099

0,128

1*240

19,0

26,0

30,5

34,5

40,0

3537

0,075

0,099

1*300

21,5

28,5

33,5

37,5

42,0

4317

0,060

0,080

1*400

24,0

33,5

38,0

42,0

47,0

5433

0,047

0,064

1*500

27,5

37,5

42,5

47,5

53,0

6729

0,037

0,052

1*630

31,5

41,5

46,5

51,5

58,0

8148

0,028

0,042

3.8/6.6kV 1Lõi AL/XLPE/KHÔNG CÓ GIÁP/PVC VÀ CU/XLPE/KHÔNG CÓ GIÁP/PVC Loại B

kích thước dây dẫn

đường kính dây dẫn

đường kính cách nhiệt

đường kính cáp

Khối lượng cáp (Xấp xỉ)

Điện trở DC ở 20°C

Điện trở AC ở 90°C

mm²

mm

mm

mm

kg/km

Ω/km

Ω/km

1*50

8,5

15,0

21,0

941

0,387

0,494

1*70

10,0

17,0

23,0

1192

0,268

0,342

1*95

12,0

18,5

25,0

1410

0,193

0,247

1*120

13,5

20,0

27,0

1739

0,153

0,196

1*150

15,0

21,5

28,0

1931

0,124

0,160

1*185

16,5

23,0

30,0

2308

0,099

0,128

1*240

19,0

26,0

33,0

2949

0,075

0,099

1*300

21,5

28,5

36,0

3524

0,060

0,080

1*400

24,0

33,5

41,0

4647

0,047

0,064

1*500

27,5

37,5

45,0

5646

0,037

0,052

1*630

31,5

41,5

49,0

7031

0,028

0,042

3.8/6.6kV 3Lõi AL/XLPE/PVC/SWA/PVC VÀ CU/XLPE/PVC/SWA/PVC Loại A

kích thước dây dẫn

đường kính dây dẫn

đường kính cách nhiệt

đường kính giường

đường kính áo giáp

đường kính cáp

Khối lượng cáp (Xấp xỉ)

Điện trở DC ở 20°C

Điện trở AC ở 90°C

mm²

mm

mm

mm

mm

mm

kg/km

Ω/km

Ω/km

3*16

4.8

11.6

32,6

36,6

41.1

3041

1,15

1.466

3*25

6,0

12.8

35.2

39.2

43,7

3536

0,727

0,927

3*35

7.2

14,0

37,8

41,8

46,5

4007

0,524

0,668

3*50

8.4

15.2

40,6

45,6

50,7

5103

0,387

0,494

3*70

9,9

16.7

43,8

48,8

54.1

6049

0,268

0,342

3*95

11.7

18,5

47,9

52,9

58,4

7272

0,193

0,247

3*120

13.4

20.2

51,8

56,8

62,5

8229

0,153

0,196

3*150

14.6

21.4

54,4

59,4

65.3

9319

0,124

0,160

3*185

16.4

23.2

58,5

64,8

70,9

11540

0,099

0,128

3*240

18,8

25,8

64.3

70,6

77.2

13860

0,075

0,099

3*300

20.4

27,8

68,8

75.1

82.3

16370

0,060

0,080

 3.8/6.6kV 3Lõi AL/XLPE/KHÔNG CÓ GIÁP/PVC VÀ CU/XLPE/KHÔNG CÓ GIÁP/PVC Loại B

kích thước dây dẫn

đường kính dây dẫn

đường kính cách nhiệt

đường kính giường

đường kính cáp

Khối lượng cáp (Xấp xỉ)

Điện trở DC ở 20°C

Điện trở AC ở 90°C

mm²

mm

mm

mm

mm

kg/km

Ω/km

Ω/km

3*16

4.8

11.6

30.6

34,7

1054

1,15

1.466

3*25

6,0

12.8

33.1

37,5

1860

0,727

0,927

3*35

7.2

14,0

35,7

40.2

2220

0,524

0,668

3*50

8.4

15.2

38.3

43,0

2675

0,387

0,494

3*70

9,9

16.7

41,6

46,5

3400

0,268

0,342

3*95

11.7

18,5

45,0

50.2

4038

0,193

0,247

3*120

13.4

20.2

48,7

54,0

4850

0,153

0,196

3*150

14.6

21.4

51.3

56,8

5901

0,124

0,160

3*185

16.4

23.2

55.2

60,9

6918

0,099

0,128

3*240

18,8

25,8

60,8

67,0

8727

0,075

0,099

3*300

20.4

27,8

65.1

71,7

10740

0,060

0,080