Cáp điện trung thế cách điện tiêu chuẩn SANS 6,35-11kV-XLPE

Cáp điện trung thế cách điện tiêu chuẩn SANS 6,35-11kV-XLPE

thông số kỹ thuật:

    Cáp điện lực trung thế 11kV ruột đồng, màn chắn bán dẫn, cách điện XLPE, màn chắn cách điện bán dẫn, màn chắn kim loại băng đồng, đệm PVC, giáp nhôm (AWA) và vỏ ngoài PVC.Cáp phù hợp với Định mức điện áp 6,6 đến 33kV, được sản xuất theo SANS hoặc các Tiêu chuẩn Quốc gia hoặc Quốc tế khác

Chi tiết nhanh

Bảng thông số

Thẻ sản phẩm

Ứng dụng :

Cáp điện lực cách điện XLPE liên kết chéo không chỉ có các đặc tính cơ và điện tuyệt vời mà còn có khả năng chống ăn mòn hóa học, lão hóa nhiệt và ứng suất môi trường mạnh mẽ.
Cấu trúc của nó rất đơn giản và có thể được sử dụng thuận tiện và cũng có thể được đặt mà không hạn chế các cấp độ khác nhau.

Sự thi công :

1 lõi hoặc 3 lõi, dây dẫn bện bằng nhôm hoặc đồng tròn,
Cách điện XLPE,
sàng lọc băng đồng riêng lẻ,
Giáp – Bọc thép dây nhôm (AWA), Bọc thép dây thép (SWA)
Vỏ PVC chống cháy / chống cháy halogen thấp

Nhận dạng cáp:

MFRPVC (sọc đỏ), LHFRPVC (sọc xanh),
HFFR (sọc trắng), PE (không sọc).

Đặc trưng:

Định mức điện áp: 3800/6600 Vôn –SANS1339
Giới hạn nhiệt độ: -15°C đến +90°C
Không nên lắp đặt ở nhiệt độ dưới 0°C hoặc cao hơn +60°C

Bảng thông số sản phẩm

6.35/11(12)kV 1CORE AL/XLPE/PVC/AWA/PVC VÀ CU/XLPE/PVC/AWA/PVC Loại A

kích thước dây dẫn

đường kính dây dẫn

đường kính cách nhiệt

đường kính giường

đường kính áo giáp

đường kính cáp

Khối lượng cáp (Xấp xỉ)

Điện trở DC ở 20°C

Điện trở AC ở 90°C

mm²

mm

mm

mm

mm

mm

kg/km

Ω/km

Ω/km

1*50

8,35

17.02

21,87

25.07

29,54

1353

0,387

0,494

1*70

10.05

18,72

23,57

26,77

31,45

1634

0,268

0,342

1*95

11.9

20,57

25,42

28,62

33.30

1955

0,193

0,247

1*120

13,25

21,92

26,77

29,97

34,85

2258

0,153

0,196

1*150

14,70

23,37

28.22

32.22

37.31

2692

0,124

0,160

1*185

16.23

24,90

29,75

33,75

38,84

3096

0,099

0,128

1*240

18,46

27.13

31,98

35,98

41,27

3743

0,075

0,099

1*300

20,75

29,42

34,27

38,27

43,56

4417

0,060

0,080

1*400

24.05

33,52

38,37

42,37

48.07

5527

0,047

0,064

1*500

27,42

37,67

42,73

47,73

53,63

6936

0,037

0,052

1*630

30,45

40,70

45,96

50,96

57.07

8481

0,028

0,042

 6.35/11(12)kV 1LÕI AL/XLPE/KHÔNG CÓ GIÁP/PVC VÀ CU/XLPE/KHÔNG CÓ GIÁP/PVC Loại B

kích thước dây dẫn

đường kính dây dẫn

đường kính cách nhiệt

đường kính cáp

Khối lượng cáp (Xấp xỉ)

Điện trở DC ở 20°C

Điện trở AC ở 90°C

mm²

mm

mm

mm

kg/km

Ω/km

Ω/km

1*50

8,5

17,0

24,0

890

0,387

0,494

1*70

10,0

18,5

25,0

1280

0,268

0,342

1*95

12,0

20,5

27,0

1580

0,193

0,247

1*120

13,5

22,0

29,0

1860

0,153

0,196

1*150

15,0

23,5

30,0

2180

0,124

0,160

1*185

16,5

25,0

32,0

2560

0,099

0,128

1*240

19,0

27,5

35,0

3180

0,075

0,099

1*300

21,5

30,0

37,0

3710

0,060

0,080

1*400

24,0

34,0

41,0

4710

0,047

0,064

1*500

27,5

38,0

45,0

5840

0,037

0,052

1*630

31,5

42,0

50,0

7280

0,028

0,042

6.35/11(12)kV 3Lõi AL/XLPE/PVC/SWA/PVC VÀ CU/XLPE/PVC/SWA/PVC Loại A

kích thước dây dẫn

đường kính dây dẫn

đường kính cách nhiệt

đường kính giường

đường kính áo giáp

đường kính cáp

Khối lượng cáp (Xấp xỉ)

Điện trở DC ở 20°C

Điện trở AC ở 90°C

mm²

mm

mm

mm

mm

mm

kg/km

Ω/km

Ω/km

3*16

4.8

13,5

36,6

40,6

45.3

3670

1,15

1.466

3*25

6,0

14.7

39,4

44,4

49.3

4510

0,727

0,927

3*35

7.2

15,9

42,0

47,0

52.1

5020

0,524

0,668

3*50

8.4

17.1

44,8

49,8

55.1

5670

0,387

0,494

3*70

9,9

18,6

48,0

53,0

58,5

6650

0,268

0,342

3*95

11.7

20.4

52.1

57.1

62,8

7880

0,193

0,247

3*120

13.4

22.1

56,0

61.0

67.1

8950

0,153

0,196

3*150

14.6

23.3

58,6

64,9

71.2

11000

0,124

0,160

3*185

16.4

25.1

62,6

68,9

75,5

12470

0,099

0,128

3*240

18,8

27,5

68,0

74.3

81.3

14760

0,075

0,099

3*300

20.4

29.1

71,7

78.0

85,4

17260

0,060

0,080

3*400

24.3

33,8

82.1

88,4

96,1

21360

0,047

0,064

 6.35/11(12)kV 3CORE AL/XLPE/KHÔNG CÓ GIÁP/PVC VÀ CU/XLPE/KHÔNG CÓ GIÁP/PVC Loại B

kích thước dây dẫn

đường kính dây dẫn

đường kính cách nhiệt

đường kính giường

đường kính cáp

Khối lượng cáp (Xấp xỉ)

Điện trở DC ở 20°C

Điện trở AC ở 90°C

mm²

mm

mm

mm

mm

kg/km

Ω/km

Ω/km

3*16

4.8

13,5

34,5

39.1

1740

1,15

1.466

3*25

6,0

14.7

37.1

41,6

2133

0,727

0,927

3*35

7.2

15,9

39,7

44,4

2610

0,524

0,668

3*50

8.4

17.1

42.3

47.2

3110

0,387

0,494

3*70

9,9

18,6

45,6

50,7

3860

0,268

0,342

3*95

11.7

20.4

49,0

54,5

4600

0,193

0,247

3*120

13.4

22.1

52,7

58,4

5430

0,153

0,196

3*150

14.6

23.3

55.3

61.2

6430

0,124

0,160

3*185

16.4

25.1

59.2

65.3

7610

0,099

0,128

3*240

18,8

27,5

64.3

70,7

9460

0,075

0,099

3*300

20.4

29.1

67,8

74,6

11500

0,060

0,080