Cáp điện LV cách điện XLPE tiêu chuẩn ASTM

Cáp điện LV cách điện XLPE tiêu chuẩn ASTM

thông số kỹ thuật:

    Là dây cáp điện ba hoặc bốn dây dẫn định mức 600 vôn, 90 độ.C. ở những nơi khô ráo hoặc ẩm ướt.

Chi tiết nhanh

Bảng thông số

Thẻ sản phẩm

Ứng dụng :

Là dây cáp điện ba hoặc bốn dây dẫn định mức 600 vôn, 90 độ.C. ở những nơi khô ráo hoặc ẩm ướt.
Được phê duyệt cụ thể để lắp đặt trong máng cáp theo Điều 340 của NEC.Cáp loại TC được phép sử dụng ở các vị trí nguy hiểm công nghiệp Loại I Phân khu 2 trên mỗi NEC.Cáp có thể được lắp đặt trong không khí tự do, mương hoặc chôn trực tiếp, ở những nơi ẩm ướt hoặc khô ráo.Tất cả các loại cáp khi được sử dụng theo NEC đều đáp ứng các yêu cầu của OSHA.
Ruột dẫn của cáp có thể bằng đồng hoặc nhôm hoặchợp kim nhôm.Số lượng lõi có thể là 1, 2, 3, cũng như 4 và 5 (4 và 5 thường là cáp hạ thế).
Cáp bọc thép có thể được chia thành bọc thép dây thép và bọc thép băng, và vật liệu bọc thép không từ tính được sử dụng trong cáp AC lõi đơn.

Sự thi công:

Dây dẫn bằng đồng bện, cách điện XLP (Polyetylen liên kết chéo), Phương pháp 1 - Bảng E1 hoặc E2 được mã hóa màu hoặc Phương pháp 4 được xác định theo pha.Dây dẫn cách điện được nối với một dây dẫn nối đất bằng đồng bện trong một kẽ, băng quấn cáp, vỏ bọc PVC (Polyvinyl Clorua), bề mặt được in.

Tiêu chuẩn:

Dây dẫn phù hợp với tiêu chuẩn ASTM B-3 & B-8.
Dây dẫn riêng phù hợp với Tiêu chuẩn UL 44 và được phê duyệt là Loại XHHW-2.
Cáp khay loại TC theo Điều 340 của NEC.
Cáp thích hợp cho các ứng dụng chống nắng.
Cáp được thiết kế để vượt qua các bài kiểm tra ngọn lửa IEEE-383 & IEEE-1202.
Cáp đáp ứng các yêu cầu của ICEA S-95-658/NEMA WC70.

Cáp điện cách điện XHHW XLPE có ruột nhôm

Kích thước dây dẫn Đường kính dây dẫn Độ dày cách nhiệt Đường kính tổng thể Khối lượng tịnh Độ khuếch đại ở 75°C Độ khuếch đại ở 90°C
AWG/KCMIL inch mm inch mm inch mm lbs/kft
8 0,134 3,40 0,045 1.14 0,227 5,77 30 40 45
6 0,169 4,29 0,045 1.14 0,262 6,65 42 50 55
4 0,213 5,41 0,045 1.14 0,306 7,77 58 65 75
3 0,238 6,05 0,045 1.14 0,330 8,38 72 75 85
2 0,268 6,81 0,045 1.14 0,361 9.17 86 90 100
1 0,299 7,59 0,055 1,40 0,412 10,46 110 100 115
1/0 0,336 8,53 0,055 1,40 0,449 11 giờ 40 phút 134 120 135
2/0 0,376 9,55 0,055 1,40 0,489 12.42 163 135 150
3/0 0,423 10,74 0,055 1,40 0,536 13.61 200 155 175
4/0 0,475 12.07 0,055 1,40 0,588 14,94 247 180 205
250 0,520 13.21 0,065 1,65 0,653 16,59 296 205 230
300 0,570 14,48 0,065 1,65 0,703 17,86 359 230 260
350 0,616 15,65 0,065 1,65 0,749 19.02 401 250 280
400 0,659 16,74 0,065 1,65 0,792 20.12 453 270 305
500 0,736 18,69 0,065 1,65 0,869 22.07 556 310 350
600 0,813 20,65 0,080 2.03 0,979 24,87 679 340 385
700 0,877 22,28 0,080 2.03 1.040 26,42 782 375 425
750 0,908 23.06 0,080 2.03 1.071 27.20 833 385 435
900 0,999 25.37 0,080 2.03 1.169 29,69 983 425 480
1000 1.060 26,92 0,080 2.03 1.223 31.06 1090 445 500

Cáp điện cách điện XHHW XLPE với ruột đồng

Kích thước dây dẫn Số sợi Độ dày cách nhiệt Đường kính tổng thể Khối lượng tịnh độ khuếch đại
AWG/kcmil inch mm inch mm lbs/kft ampe
14 7 0,030 0,76 0,140 3,56 18 25
12 7 0,030 0,76 0,160 4.06 27 30
10 7 0,030 0,76 0,180 4,57 39 40
8 7 0,045 1.14 0,240 6.10 64 55
6 7 0,045 1.14 0,280 7.11 97 75
4 7 0,045 1.14 0,320 8.13 149 95
2 7 0,045 1.14 0,380 9,65 230 130
1 19 0,055 1,40 0,440 18.11 291 145
1/0 19 0,055 1,40 0,480 12.19 366 170
2/0 19 0,055 1,40 0,520 13.21 456 195
3/0 19 0,055 1,40 0,580 14,73 569 225
4/0 19 0,055 1,40 0,630 16.00 711 260
250 37 0,065 1,65 0,710 18.03 835 290
350 37 0,065 1,65 0,810 20,57 1.155 350
500 37 0,065 1,65 0,930 23,62 1.631 430
750 61 0,080 2.03 1.150 29.21 2.441 520
1000 61 0,080 2.03 1.320 33,53 3,233 615