BS 6004 6241Y 6242Y 6243Y Cáp PVC cách điện và vỏ bọc phẳng đôi và dây đất

BS 6004 6241Y 6242Y 6243Y Cáp PVC cách điện và vỏ bọc phẳng đôi và dây đất

thông số kỹ thuật:

    Cáp 6241Y 6242Y 6243Y Dây đôi và dây đất phẳng cách điện PVC và vỏ bọc PVC có dây dẫn bảo vệ mạch trần CPC.

Chi tiết nhanh

Bảng thông số

Thẻ sản phẩm

Chi tiết nhanh:

Cáp 6241Y 6242Y 6243Y Dây đôi và dây đất phẳng cách điện PVC và vỏ bọc PVC có dây dẫn bảo vệ mạch trần CPC.

Các ứng dụng:

Cáp 6241Y 6242Y 6243Y phù hợp để lắp đặt cố định ở nơi khô ráo hoặc ẩm ướt trên tường, bảng hoặc khay, trong kênh hoặc nhúng trong thạch cao.Chúng nên được đặt trong ống dẫn hoặc đường ống ở những nơi cần có biện pháp bảo vệ cơ học.

.

Hiệu suất kỹ thuật:

Điện áp định mức (Uo/U):300/500V
điện áp thử nghiệm:2000 vôn
Bán kính uốn tối thiểu:4xĐường kính tổng thể
Nhiệt độ uốn:-15 ℃ đến +70 ℃
Nhiệt độ ngắn mạch:+160°C
Chống cháy:IEC60332.1
Vật liệu chống điện:10 MΩxkm

Sự thi công :

Nhạc trưởng:Dây dẫn đồng rắn hoặc bện được ủ theo tiêu chuẩn IEC 60228, loại 1 hoặc loại 2
Vật liệu cách nhiệt:Được cách điện bằng hợp chất liên kết chéo loại GP8 hoặc EI 5 xác nhận theo BS 7655-1.3/BS EN 50363-5
GMB:Dây dẫn bảo vệ mạch trần
vỏ bọc:Được bọc bằng vật liệu không chứa halogen Loại LTS4 xác nhận theo BS 7655-6.1
Màu sắc:– Lõi đơn Nâu hoặc Xanh
– Cáp 2 lõi Nâu và Xanh hoặc 2 x 1 & 2 x 1.5, Nâu và Nâu
– 3 lõi Nâu, Đen (Lõi trung tâm), Xám

thông số kỹ thuật:

Tiêu chuẩn BS 6004:2012+A1:2020 cho Dây cáp điện.Cáp cách điện PVC và cáp có vỏ bọc PVC dùng cho điện áp lên đến và bằng 300/500 V

Thông số kỹ thuật cáp BS 6004 6241Y 6242Y 6243Y

AWG (Số sợi/Đường kính sợi) Số lõi x Diện tích mặt cắt ngang danh nghĩa Độ dày danh nghĩa của lớp cách nhiệt Độ dày danh nghĩa của vỏ bọc Kích thước tổng thể danh nghĩa Dây dẫn bảo vệ mạch trọng lượng danh nghĩa
Giơi hạn dươi giới hạn trên
Số x mm² mm mm mm mm AWG kg/km
6241Y
17 1×1.0 0,6 0,9 4×5.1 5,2×6,4 17 45
16 1 × 1,5 0,7 0,9 4,4×5,4 5,8×7,0 17 55
6242Y
17 2×1.0 0,6 0,9 4 × 7,2 4,7 × 8,6 17 68
17(26/7) 2×1.0 0,7 0,9 4,2 × 7,8 5,1 × 9,4 17 73
16 2×1,5 0,7 0,9 4,4×8,2 5,4×9,6 17 85
16(24/7) 2×1,5 0,7 0,9 4,5×8,4 5,6×10 17 90
14 2×2,5 0,8 1 5,2×9,8 6,2×11,5 16 120
14(22/7) 2×2,5 0,8 1 5,2×9,8 6,6×12,0 16 125
12(20/7) 2×4 0,8 1 5,6×10,5 7.2×13.0 16 175
10(7/18) 2×6 0,8 1.1 6,4×12,5 8.0×15.0 14 240
8(16/7) 2×10 1 1.2 7,8×15,5 9,6×19,0 12(20/7) 390
6(14/7) 2×16 1 1.3 9.0×18.0 11,0×22,5 10(7/18) 560
6243Y
17 3×1.0 0,6 0,9 4×9,6 4,7×11,0 17 91
16 3×1,5 0,7 0,9 4,4×10,5 5,4×12,5 17 115
14 3×2,5 0,8 1 5,2×12,5 6,2×14,5 17 170
12(20/7) 3×4 0,8 1.1 5,8×14,5 7,4×18,0 16 250
10(7/18) 3×6 0,8 1.1 6,4×16,5 8.0×20.0 14 340
8(16/7) 3×10 1 1.2 7,8×21,0 9,6×25,5 12(20/7) 540
6(14/7) 3×16 1 1.3 9,0×24,5 11,0×29,5 10(7/18) 790