Dây điện mềm cách điện PVC đơn lõi BS H07V-K 450/750V

Dây điện mềm cách điện PVC đơn lõi BS H07V-K 450/750V

Thông số kỹ thuật:

    Cáp H07V-K 450/750V là dây đấu nối cách điện PVC một lõi linh hoạt, hài hòa.

Chi tiết nhanh

Bảng tham số

Chi tiết nhanh:

Cáp H07V-K 450/750V là dây đấu nối cách điện PVC một lõi linh hoạt, hài hòa.

Ứng dụng:

Cáp H07V-K 450/750V được thiết kế để lắp đặt cố định trong nhà ở, cơ sở và văn phòng, tủ điều khiển điện, cũng như hệ thống chiếu sáng dân dụng và công nghiệp. Cáp dễ lắp đặt nhờ khả năng cách điện siêu trượt và độ linh hoạt cao.

.

Hiệu suất kỹ thuật:

Điện áp hoạt động:450/750V
Điện áp thử nghiệm:2000V(H05V-U)/2500V
Bán kính uốn động:15 x Ø
Bán kính uốn tĩnh:15 x Ø
Nhiệt độ hoạt động:-5°C đến +70°C
Nhiệt độ tĩnh:-30°C đến +90°C
Nhiệt độ đạt được khi đoản mạch:+160°C
Chất chống cháy:Tiêu chuẩn IEC 60332.1
Điện trở cách điện:10 MΩ x km

Sự thi công :

Nhạc trưởng:Lõi đồng mềm loại 5 theo tiêu chuẩn BS EN 60228 (BS 6360)
Cách nhiệt:Vật liệu cách nhiệt VC (Polyvinyl Clorua)
Màu sắc:vàng/xanh lá cây, đỏ, vàng, xanh dương, trắng, đen, xanh lá cây, nâu, cam, tím, xám hoặc theo yêu cầu của bạn.

Thông số kỹ thuật:

IEC 60227, BS6004, UL1581, UL83

Thông số kỹ thuật cáp BS 450/750V H07V-K

Kích cỡ Lõi số X Diện tích dây dẫn Độ dày cách nhiệt Đường kính tổng thể Trọng lượng đồng danh nghĩa Trọng lượng cáp danh nghĩa (kg/km)
(AWG) (Số x mm²) (mm) (mm) (kg/Km)
H05V-K
20(16/32) 1 x 0,5 0,6 2.1 4.9 10
18(24/32) 1 x 0,75 0,6 2.4 7.2 13
17(32/32) 1 x 1 0,6 2.6 9.6 15
H07V-K
16(30/30) 1 x 1,5 0,7 3.1 14.4 20
14(50/30) 1 x 2,5 0,8 3.6 24 31
12(56/28) 1 x 4 0,8 4.3 38 48
10(84/28) 1 x 6 0,8 4.9 58 69
8(80/26) 1 x 10 1,0 6.4 96 121
6(128/26) 1 x 16 1,0 8.1 154 211
4(200/26) 1 x 25 1,2 9,8 240 303
2 (280/26) 1 x 35 1,2 11.1 336 417
1 (400/26) 1 x 50 1,4 13.1 480 539
2/0 (356/24) 1 x 70 1,4 15,5 672 730
3/0 (485/24) 1 x 95 1,6 17.2 912 900
4/0 (614/24) 1 x 120 1,6 19,7 1152 1135
300 MCM (765/24) 1 x 150 1,8 21.3 1440 1410
350 MCM (944/24) 1 x 185 2,0 23,4 1776 1845
500MCM(1225/24) 1 x 240 2,2 27.1 2304 2270