Dây dẫn ACSR có lịch sử sử dụng lâu dài nhờ tính kinh tế, độ tin cậy và tỷ lệ cường độ trên trọng lượng.
Dây dẫn ACSR có lịch sử sử dụng lâu dài nhờ tính kinh tế, độ tin cậy và tỷ lệ cường độ trên trọng lượng.
Dây dẫn ACSR được sử dụng làm cáp truyền tải trần và cáp phân phối sơ cấp và thứ cấp.ACSR cung cấp sức mạnh tối ưu cho thiết kế đường dây.Việc mắc kẹt lõi thép có thể thay đổi cho phép đạt được độ bền mong muốn mà không làm giảm độ khuếch đại.
Dây hợp kim nhôm 1350-H-19, bện đồng tâm quanh lõi thép.Dây lõi cho ACSR có sẵn với lớp mạ A, B hoặc C;phủ nhôm "aluminized" (AZ);hoặc bọc nhôm (AW) - vui lòng xem thông số ACSR/AW của chúng tôi để biết thêm thông tin.Khả năng bảo vệ chống ăn mòn bổ sung có sẵn thông qua việc bôi mỡ vào dụng cụ lõi hoặc bôi mỡ vào toàn bộ cáp.
Trống gỗ, trống gỗ thép, trống thép.
Tên mã | Kích cỡ | Số/Dia.of Dây mắc kẹt | Xấp xỉ.Tổng thể Dia. | Xấp xỉ.Cân nặng | Tên mã | Kích cỡ | Số/Dia.of Dây mắc kẹt | Xấp xỉ.Tổng thể Dia. | Xấp xỉ.Cân nặng | ||
AWG hoặc MCM | Nhôm | Thép | AWG hoặc MCM | Nhôm | Thép | ||||||
Số/mm | Số/mm | mm | kg/km | Số/mm | Số/mm | mm | kg/km | ||||
Thổ Nhĩ Kỳ | 6 | 6/1.68 | 1/1.68 | 5.04 | 54 | Sáo đá | 715,5 | 26/4.21 | 3/7/28 | 26,68 | 1466 |
Thiên nga | 4 | 2/6/12 | 1/2.12 | 6,36 | 85 | cánh đỏ | 715,5 | 30/3.92 | 19/2.35 | 27,43 | 1653 |
Swanat | 4 | 7/1.96 | 1/2.61 | 6,53 | 100 | Nhàn | 795 | 45/3,38 | 25/7 | 27.03 | 1333 |
chim sẻ | 2 | 6/2,67 | 1/2,67 | 8.01 | 136 | Thần điêu đại hiệp | 795 | 54/3.08 | 3/7/08 | 27,72 | 1524 |
rải rác | 2 | 2/7/47 | 3/1/30 | 8,24 | 159 | Chim cu | 795 | 24/4.62 | 3/7/08 | 27,74 | 1524 |
Robin | 1 | 6/3.00 | 1/3.00 | 9 | 171 | vịt đực | 795 | 26/4.44 | 3/7/45 | 28.11 | 1628 |
con quạ | 1/0 | 3/6/37 | 3/1/37 | 10.11 | 216 | Coot | 795 | 36/3,77 | 1/3.77 | 26,41 | 1198 |
chim cun cút | 2/0 | 6/3,78 | 1/3,78 | 11:34 | 273 | Vịt trời | 795 | 30/4.14 | 19/2.48 | 28,96 | 1838 |
chim bồ câu | 3/0 | 25/6 | 4/1/25 | 12:75 | 343 | hồng hào | 900 | 45/3,59 | 2/7/2040 | 28,73 | 1510 |
chim cánh cụt | 4/0 | 6/4.77 | 4/1/77 | 14:31 | 433 | chim hoàng yến | 900 | 54/3,28 | 3/7/28 | 29,52 | 1724 |
cánh sáp | 266,8 | 18/3.09 | 3/1/09 | 15:45 | 431 | Đường sắt | 954 | 45/3,70 | 2/7/47 | 29,61 | 1601 |
Chim đa đa | 266,8 | 26/2.57 | 7/2.00 | 16,28 | 546 | chim mèo | 954 | 36/4.14 | 1/4.14 | 28,95 | 1438 |
đà điểu | 300 | 26/2.73 | 2/7/2012 | 17,28 | 614 | hồng y | 954 | 54/3,38 | 3/7/38 | 30,42 | 1829 |
Merlin | 336,4 | 18/3.47 | 1/3.47 | 17,5 | 544 | Ortlan | 1033,5 | 45/3,85 | 2/7/2017 | 30,81 | 1734 |
vải lanh | 336,4 | 26/2.89 | 25/7 | 18:31 | 689 | quýt | 1033,5 | 36/4.30 | 1/4.30 | 30.12 | 1556 |
chim vàng anh | 336,4 | 30/2.69 | 2/7/69 | 18,83 | 784 | cong | 1033,5 | 54/3,52 | 3/7/52 | 31,68 | 1981 |
gà con | 397,5 | 18/3.77 | 1/3.77 | 18:85 | 642 | chim giẻ cùi xanh | 1113 | 45/4.00 | 2/7/2066 | 31,98 | 1868 |
cám | 397,5 | 24/3/27 | 2/7/18 | 19.61 | 762 | chim sẻ | 1113 | 54/3,65 | 19/2/19 | 32,85 | 21h30 |
cò quăm | 397,5 | 26/3.14 | 2/7/2044 | 19,88 | 814 | Con tôm | 1192,5 | 45/4.14 | 2/7/2016 | 33.12 | 2001 |
Chim sơn ca | 397,5 | 30/2.92 | 7/2.92 | 20,44 | 927 | gắp | 1192,5 | 54/3,77 | 27/19 | 33,97 | 2282 |
Bồ nông | 477 | 18/4.14 | 1/4.14 | 20.7 | 771 | đắng | 1272 | 45/4.27 | 2/7/85 | 34,17 | 2134 |
nhấp nháy | 477 | 24/3.58 | 2/39/7 | 21:49 | 915 | Gà lôi | 1272 | 54/3.90 | 19/2.34 | 35,1 | 2433 |
chim ưng | 477 | 26/3.44 | 2/7/2017 | 21,79 | 978 | chim chiền chiện | 1272 | 36/4,78 | 1/4.78 | 33,42 | 1917 |
gà mái | 477 | 30/3.20 | 3/7/20 | 22,4 | 1112 | cái gáo | 1351,5 | 45/4.40 | 7/2.92 | 35,16 | 2266 |
chim ưng biển | 556,5 | 18/4.47 | 4/1/47 | 22:35 | 899 | Martin | 1351,5 | 54/4.02 | 19/2.41 | 36,17 | 2585 |
Vẹt đuôi dài | 556,5 | 24/3.87 | 2/7/58 | 23,22 | 1067 | Bobolink | 1431 | 45/4,53 | 3/7/02 | 36,24 | 2402 |
chim bồ câu | 556,5 | 26/3.72 | 2/7/89 | 23:55 | 1140 | chim choi choi | 1431 | 54/4.14 | 19/2.48 | 37,24 | 2738 |
chim ưng | 556,5 | 30/3.46 | 3/7/46 | 24.21 | 1298 | Nuthatch | 1510,5 | 45/4,65 | 3/7/10 | 37,2 | 2534 |
Con công | 605 | 24/4.03 | 2/7/69 | 24.2 | 1160 | Con vẹt | 1510,5 | 54/4.25 | 19/2.55 | 38,25 | 2890 |
ngồi xổm | 605 | 26/3.87 | 3/7/01 | 24.51 | 1240 | Lapwing | 1590 | 45/4,77 | 3/7/18 | 38,16 | 2667 |
GỗVịt | 605 | 30/3.61 | 3/7/61 | 25,25 | 1411 | Chim ưng | 1590 | 54/4.36 | 19/2.62 | 39,26 | 3042 |
màu xanh mòng két | 605 | 30/3.61 | 16/2/19 | 25,24 | 1399 | Mắc kẹt cường độ cao | |||||
chim bói cá | 636 | 18/4.78 | 1/4.78 | 23,88 | 1028 | Cằn nhằn | 80 | 2/8/54 | 4/1/24 | 9,32 | 222 |
Xe | 636 | 24/4.14 | 2/7/2016 | 24,84 | 1219 | Petrel | 101,8 | 34/12 | 2/34/7 | 11.71 | 378 |
Grosbeak | 636 | 26/3.97 | 3/7/09 | 25.15 | 1302 | Minorca | 110,8 | 2/12/44 | 2/7/2044 | 12.22 | 412 |
Người đánh bóng | 636 | 30/3.70 | 3/7/70 | 25,88 | 1484 | Leghorn | 134,6 | 2/12/69 | 2/7/69 | 13:46 | 500 |
con cò | 636 | 30/3.70 | 22/19 | 25,9 | 1470 | Ghi-nê | 159 | 2/12/2012 | 7/2.92 | 14.63 | 590 |
Nhanh | 636 | 36/3,38 | 3/1/38 | 23,62 | 958 | dấu chấm | 176,9 | 08/12 | 3/7/08 | 15,42 | 657 |
Chim hồng hạc | 666,6 | 24/4.23 | 2/7/82 | 25,4 | 1278 | ngu ngốc | 190,8 | 20/12 | 3/7/20 | 16.03 | 709 |
Gannet | 666,6 | 26/4/07 | 3/7/16 | 25,76 | 1365 | Brahman | 203,2 | 16/2.86 | 19/2.48 | 18.14 | 1007 |
Cà kheo | 715,5 | 24/4.39 | 7/2.92 | 26.31 | 1372 | Cochin | 211,3 | 3/12/37 | 3/7/37 | 16,84 | 785 |