CSA C49 Tiêu chuẩn ACSR Dây dẫn bằng nhôm Thép được gia cố

CSA C49 Tiêu chuẩn ACSR Dây dẫn bằng nhôm Thép được gia cố

thông số kỹ thuật:

    Thông số kỹ thuật CSA C49 cho Dây dẫn nhôm tròn nhỏ gọn được gia cố bằng thép

Chi tiết nhanh

Bảng thông số

Thẻ sản phẩm

Chi tiết nhanh :

Dây dẫn nhôm được gia cố bằng thép là một dây dẫn phức hợp bố trí đồng tâm.Các dây dẫn được sản xuất phù hợp với các yêu cầu của vấn đề áp dụng mới nhất của CSA C49.

Các ứng dụng :

Dây dẫn nhôm, cốt thép (ACSR) được sử dụng rộng rãi cho các đường dây truyền tải và phân phối trên không.

Công trình:

Các sợi hoặc sợi thép tạo thành lõi trung tâm của dây dẫn, xung quanh lõi này được bện bằng một hoặc nhiều lớp dây nhôm 1350-H19.Lõi thép có thể bao gồm một sợi đơn hoặc một sợi cáp đồng tâm gồm 7, 19, 37 hoặc nhiều sợi dây.Có thể kết hợp nhiều sợi và lớp nhôm và thép.Kích thước và dây cáp được liệt kê trên các trang sau đây là những ví dụ phổ biến được sử dụng trong đường dây trên không.

Vật liệu đóng gói :

Trống gỗ, trống thép-gỗ, trống thép.

Thông số kỹ thuật thép gia cố dây dẫn nhôm tiêu chuẩn CSA C49

Tên mã KCMIL hoặc AWG Mặt cắt ngang Tỷ lệ thép dây mắc cạn Dia.of lõi Đường kính tổng thể. khối lượng tuyến tính Độ bền kéo định mức Điện trở Max.DC ở 20oC
phèn chua.Dây điện dây thép
phèn chua. Tổng cộng KHÔNG. đường kính. KHÔNG. đường kính.
- - mm² mm² % - mm - mm mm mm kg/km kN Ω/km
hồng tước 8 9,37 9,76 17 6 1,33 1 1,33 1,33 3,99 33,8 3,29 3,43
chim chích 7 10,55 12.32 17 6 1,5 1 1,5 1,5 4,5 42,8 4.14 2,72
Thổ Nhĩ Kỳ 6 13.3 15.51 17 6 1,68 1 1,68 1,68 5.04 53,8 5.19 2.158
bệnh tưa miệng 5 16,77 19,57 17 6 1,89 1 1,89 1,89 5,67 67,9 6,56 1.711
Thiên nga 4 21.15 24,68 17 6 2.12 1 2.12 2.12 6,36 85,6 8.15 1.357
Nuốt 3 26,66 31.11 17 6 2,38 1 2,38 2,38 7.14 107,9 10 1.076
chim sẻ 2 33,63 39,22 17 6 2,67 1 2,67 2,67 8.01 136 12.4 0,8534
robin 1 42,41 49,48 17 6 3 1 3 3 9 171,6 15.3 0,6766
con quạ 1/0 53,51 62,43 17 6 3,37 1 3,37 3,37 10.11 216,5 18,9 0,5363
chim cun cút 2/0 67,44 78,67 17 6 3,78 1 3,78 3,78 11.34 273 23,5 0,4255
bồ câu 3/0 85.03 99,21 17 6 4,25 1 4,25 4,25 12,75 344 29,6 0,3375
chim cánh cụt 4/0 107.2 125.1 17 6 4,77 1 4,77 4,77 14.31 434 37.3 0,2676
Chim đa đa 266.8 135.2 157.2 16 26 2,57 7 2 6 16,28 546 50 0,2136
Con cú 266.8 135.2 152,8 13 6 5,36 7 1,79 5,37 16.09 509 42.3 0,2123
cánh sáp 266.8 135.2 142,7 6 18 3.09 1 3.09 3.09 15.45 431 31.2 0,213
người thổi sáo 300 152 187,5 23 30 2,54 7 2,54 7,62 17,78 698 67,8 0,1898
đà điểu 300 152 176,7 16 26 2,73 7 2.12 6,36 17,28 614 56.3 0,19
Phoebe 300 152 160,5 6 18 3,28 1 3,28 3,28 16.4 485 35.2 0,1895
chim vàng anh 336,4 170,5 210.2 23 30 2,69 7 2,69 8.07 18,83 783 76 0,1693
vải lanh 336,4 170,5 198.3 16 26 2,89 7 2,25 6,75 8.31 689 62,4 0,1694
Merlin 336,4 170,5 179,9 6 18 3,47 1 3,47 3,47 17.35 522 39.3 0,169
Chim sơn ca 397,5 201.4 248.3 23 30 2,92 7 2,92 8,76 20,44 924 88,6 0,1433
cò quăm 397,5 201.4 234.1 16 26 3.14 7 2,44 7,32 19,88 813 71,5 0,1434
Chickadee 397,5 201.4 212,6 6 18 3,77 1 3,77 3,77 18,85 642 45,4 0,143
gà mái 477 241.7 298 23 30 3.2 7 3.2 9,6 22,4 1109 103 0,1194
chim ưng 477 241.7 281.2 16 26 3,44 7 2,68 8.04 21.8 977 86.1 0,1195
Toucan 477 241.7 265,5 10 22 3,74 7 2.08 6,24 21.2 854 68,9 0,1193
Bồ nông 477 241.7 255.1 6 18 4.13 1 4.13 4.13 20,65 771 54,5 0,1192
diệc 500 253,4 312,5 23 30 3,28 7 3,28 9,84 22,96 1163 108 0,1139
chim ưng 556,5 282 347.8 23 30 3,46 7 3,46 10.38 24.22 1295 120 0,1023
bồ câu 556,5 282 327,9 16 26 3,72 7 2,89 8,67 23,55 1139 100 0,1024
cây sung 556,5 282 309.6 10 22 4.04 7 2,24 6,72 22,88 995 78,8 0,1023
Con vịt 605 306.6 346.3 13 54 2,69 7 2,69 8.07 24.21 1160 101 0,09435
605 306.6 336,7 10 22 4.21 7 2,34 7.02 23,86 1082 84,8 0,09408
con cò 636 322.3 395,8 23 30 3.7 19 2,22 11.1 25.9 1469 141 0,08955
Mỏ lết 636 322.3 374,8 16 26 3,97 7 3.09 9.27 25.15 1302 111 0,0896
ngỗng 636 322.3 364.1 13 54 2,76 7 2,76 8,28 24,84 1220 104 0,08975
Chim kim oanh 636 322.3 353,9 10 22 4,32 7 2.4 7.2 24,48 1138 89.3 0,08949
mòng biển 666.6 337.8 381,5 13 54 2,82 7 2,82 8,46 25,38 1278 109 0,08563
666.6 337.8 355.2 5 42 3.2 7 1,78 5,34 24,54 1070 77,8 0,08552
cánh đỏ 715,5 362,6 445 23 30 3,92 19 2,35 11,75 27,43 1650 154 0,0796
chim sáo đá 715,5 362,6 421.3 16 26 4.21 7 3,27 9,81 26,65 1463 124 0,07964
con quạ 715,5 362,6 409.4 13 54 2,92 7 2,92 8,76 26,28 1370 117 0,07978
715,5 362,6 381.2 5 42 3,32 7 1,84 5,52 25,44 1148 83,6 0,07968
vịt trời 795 402.8 494.6 23 30 4.13 19 2,48 12.4 28,92 1835 171 0,07164
vịt đực 795 402.8 468.3 16 26 4,44 7 3,45 10h35 28.11 1626 138 0,07168
thần điêu đại hiệp 795 402.8 455 13 54 3.08 7 3.08 9,24 27,72 1524 126 0,0718
vẹt đuôi dài 795 402.8 423,5 5 42 3,49 7 1,94 5,82 26,76 1276 92,5 0,07171
Máy trục 874,5 443.1 500,5 13 54 3,23 7 3,23 9,69 29.07 1676 138 0,06527
874,5 443.1 466 5 42 3,67 7 2.04 6.12 28.14 1404 102 0,06519
hoàng yến 900 456 515.2 13 54 3,28 7 3,28 9,84 29,52 1726 143 0,06342
900 456 479.6 5 42 3,72 7 2.07 6.21 28,53 1554 105 0,06334
hồng y 954 483.4 546.2 13 54 3,38 7 3,38 10.14 30,42 1830 151 0,05983
Phượng Hoàng 954 483.4 508.3 5 42 3,83 7 2.13 6,39 29,37 1532 109 0,05976
quăn 1033,5 523,7 591.4 13 54 3,51 7 3,51 10.53 31,59 1980 163 0,05523
chim tuyết 1033,5 523,7 550,5 5 42 3,98 7 2,21 6,63 30,51 1658 118 0,05516
chim sẻ 1113 564 635,5 13 54 3,65 19 2.19 10,95 32,85 2124 180 0,05129
Beaumont 1113 564 692.8 5 42 4.13 7 2,29 6,87 31,65 1785 126 0,05122
cười khúc khích 1192,5 604.3 680,5 13 54 3,77 19 2,26 11.3 33,92 2272 188 0,04784
1192,5 604.3 635.4 5 42 4,28 7 2,38 7.14 32,82 1915 135 0,04781
Gà lôi 1272 644,5 726.2 13 54 3.9 19 2,34 11.7 35.1 2427 200 0,04487
đuôi cắt kéo 1272 644,5 677.8 5 42 4,42 7 2,46 7,38 33,9 2043 144 0,04482
Martin 1351,5 684.8 771,5 13 54 4.02 19 2,41 12.05 36.17 2577 212 0,04223
1351,5 684.8 720 5 42 4,56 7 2,53 7,59 34,95 2169 153 0,04218
chim choi choi 1431 725.1 816,9 13 54 4.13 19 2,48 12.4 37,18 2729 224 0,03989
1431 725.1 762.6 5 42 4,69 7 2,61 7,83 35,97 2298 162 0,03984
Con vẹt 1510.5 765,4 862,4 13 54 4,25 19 2,55 12,75 38,25 2882 237 0,03779
1510.5 765,4 804.9 5 42 4,82 7 2,68 8.04 36,96 2425 171 0,03774
Chim ưng 1590 805.7 908.1 13 54 4,36 19 2,62 13.1 39,26 3036 250 0,0359
1590 805.7 876,5 9 48 4,62 7 3,59 10,77 38,49 2783 211 0,03586
1590 805.7 840.3 4 72 3,77 7 2,51 7,53 37,69 2501 172 0,0359