Dây dẫn nhôm gia cố bằng thép ACSR tiêu chuẩn theo tiêu chuẩn IEC 61089

Dây dẫn nhôm gia cố bằng thép ACSR tiêu chuẩn theo tiêu chuẩn IEC 61089

thông số kỹ thuật:

    Thông số kỹ thuật theo tiêu chuẩn IEC 61089 đối với dây dẫn điện mắc kẹt trên dây đồng tâm đặt trên dây tròn

Chi tiết nhanh

Bảng thông số

Thẻ sản phẩm

Chi tiết nhanh :

Dây dẫn nhôm gia cường bằng thép ACSR là dây dẫn được bện đồng tâm với một hoặc nhiều lớp dây nhôm 1350-H19 được kéo cứng trên lõi dây thép mạ kẽm.

Các ứng dụng :

Dây dẫn nhôm gia cố bằng thép ACSR được sử dụng rộng rãi để truyền tải điện trên một khoảng cách dài, vì chúng rất lý tưởng cho các đường dây dài trên không.Chúng cũng được sử dụng như một sứ giả để hỗ trợ các dây cáp điện trên không.

Công trình:

Dây dẫn nhôm gia cố bằng thép ACSR được hình thành bởi một số dây nhôm và thép mạ kẽm, được bện thành các lớp đồng tâm.Dây hoặc các dây tạo thành lõi, được làm bằng thép mạ kẽm và lớp hoặc các lớp bên ngoài, bằng nhôm.Lõi thép mạ kẽm thường gồm 1, 7 hoặc 19 sợi dây.

Vật liệu đóng gói :

Trống gỗ, trống thép-gỗ, trống thép.

Thông số kỹ thuật của dây dẫn nhôm gia cố bằng thép ACSR tiêu chuẩn theo tiêu chuẩn IEC 61089

Tên mã Khu vực Số dây Dây Dia. Đường kính khối lượng tuyến tính Dây dẫn A1/S1 A Dây dẫn A1/S2 A Dây dẫn A1/S3 A Điện trở Max.DC ở 20℃ Ω/km
phèn chua. Thép Tổng cộng AI. St. phèn chua. Thép Cốt lõi điều kiện đánh giá sức mạnh đánh giá sức mạnh đánh giá sức mạnh
mm² mm² mm² mm² mm mm mm mm kg/km kN
16 16 2,67 18.7 6 1 1,84 1,84 1,64 5,53 64,6 6.08 6,45 6,83 1.7934
25 25 4.17 29.2 6 1 2.3 2.3 2.3 6,91 100,9 9.13 9,71 10.25 1.1478
40 40 6,67 46,7 6 1 2,91 2,91 2,91 8,74 161,5 14.4 15.33 16.2 0,7174
63 63 10,5 73,5 6 1 3,66 3,66 3,66 11 254.4 21,63 22,37 24.15 0,4555
100 100 16.7 117 6 1 4,61 4,61 4,61 13,8 403.8 34.33 35,5 38.33 0,2869
125 125 6,94 132 18 1 2,97 2,97 2,97 14,9 397,9 29.17 30.14 31.04 0,2304
125 125 20.4 145 26 7 2,47 1,92 5,77 15.7 503.9 45,69 48,54 51,39 0,231
160 160 8,89 169 18 1 3,36 3,36 3,36 16,8 509.3 36.18 37,42 38,67 0,18
160 160 26.1 186 26 7 2,8 2.18 6,53 17,7 644.9 57,69 61.34 64,99 0,1805
200 200 11.1 211 18 1 3,76 3,76 3,76 18,8 636.7 44,22 45 46,89 0,144
200 200 32,6 233 26 7 3.13 2,43 7.3 19.8 806.2 70.13 74,69 78,93 0,1444
250 250 24,6 275 22 7 3,8 2.11 6,34 21,6 880.6 68,72 72.16 75,6 0,1154
250 250 40,7 291 26 7 3,5 2,72 8.16 22.2 1007.7 87,67 93,37 98,66 0,1155
315 315 21.8 337 45 7 2,99 1,99 5,97 23,9 1039.3 79.03 82.08 85.13 0,0917
315 315 51.3 366 26 7 3,93 3,05 9.16 24,9 1269.7 106.83 114.02 121.2 0,0917
400 400 27.7 428 45 7 3,36 2,24 6,73 26,9 1320.1 98,36 102.23 106.1 0,0722
400 400 51,9 452 54 7 3.07 3.07 9.21 27,6 1510.3 123.04 130.3 137,56 0,0723
450 450 31.1 481 45 7 3,57 2,38 7.14 28,5 1485.2 107.47 111.82 115.87 0,0642
450 450 58.3 508 54 7 3,26 3,26 9,77 29.3 1699.1 138,42 146,58 154,75 0,0643
500 500 34,6 535 45 7 3,76 2,51 7,52 30.1 1650.2 199.41 124,25 128,74 0,0578
500 500 64,8 565 54 7 3,43 3,43 10.3 30.9 1887.9 153,8 162,87 171,94 0,0578
560 560 38,7 599 45 7 3,98 2,65 7,96 31,8 1848.2 133,74 139.16 144.19 0,0516
560 560 70,9 631 54 19 3,63 2.18 10.9 32,7 2103.4 172,59 182,52 192,45 0,0516
630 630 43,6 674 45 7 4,22 2,81 8,44 33,8 2079.2 150,45 156,55 162.21 0,0459
630 630 79,8 710 54 19 3,85 2,31 11.6 34,7 2366.3 191,77 202,94 213.31 0,0459
710 710 49.1 759 45 7 4,48 2,99 8,96 35,9 2343.2 169.56 176.43 182,81 0,0407
710 710 89,9 800 54 19 4.09 2,45 12.3 36,8 2666.8 216.12 228,71 240.41 0,0407
800 800 34,6 835 72 7 3,76 2,51 7,52 37,6 2480.2 167.41 172,25 176,74 0,0361
800 800 66,7 867 84 7 3,48 3,48 10.4 38.3 2732.7 205.33 214,67 224 0,0362
800 800 101 901 54 19 4,44 2,61 13 39.1 3004.9 243,52 257.71 270.88 0,0362
900 900 38,9 939 72 7 3,99 2,66 7,98 39,9 2790.2 188.33 193,78 198.83 0,0321
900 900 75 975 84 7 3,69 3,69 11.1 40,6 3074.2 226,5 231,75 244,5 0,0322
1000 1000 43.2 1043 72 7 4.21 2,8 8,41 42.1 3100.3 209.26 215.31 220,93 0,0289
1120 1120 47.3 1167 72 19 4,45 1,78 8,9 44,5 3464.9 234.53 241.15 247.77 0,0258
1120 1120 91.2 1211 84 19 4.12 2,47 12.4 45.3 3811.5 283.17 295,94 307.79 0,0258
1250 1250 102 1352 84 19 4,35 2,61 13.1 47,9 4253.9 316.04 269.14 276.53 0,0232
1250 1250 52,8 1303 72 19 4.7 1,88 9.4 47 3867.1 261,75 330.29 343.52 0,0231